Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Tuyên
Mã sinh viên: 0874070560
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7.2 B 7.2 (B) 21/02/2014
7 Kế toán công 1 0 9 3 9 F A 9 (A) 25/06/2014 04/08/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.5 C 6.5 (C) 18/06/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
10 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
11 Kế toán xuất nhập khẩu 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
12 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
13 Mô hình toán kinh tế 3 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
14 Kinh tế lượng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
16 Mô hình toán kinh tế 2 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2014
17 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 29/10/2014
18 Quản trị văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/11/2014
19 Kế toán quản trị 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/11/2014
20 Kiểm toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 11/11/2014
21 Kế toán tài chính 3 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
22 Kế toán công ty 9 9.1 A 9.1 (A) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/03/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo