Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0874070562
Lớp: CĐĐH Kế toán 7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 9 8 B 8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2.5 4 3.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
7 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 7.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/06/2014 30/07/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
10 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2014 08/08/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
13 Kế toán quản trị 2 9 8.3 B 8.3 (B) 05/11/2014
14 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 4 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 31/10/2014
17 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
18 Kế toán công ty 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 4 5.4 D 5.4 (D) 18/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo