Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Toàn
Mã sinh viên: 0874080002
Lớp: LT CĐ-ĐH Nhiệt 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2014
5 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đo lường nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
7 Phương pháp tính 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/02/2015 23/03/2015
8 Vật lý I (I)
9 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 10/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 An toàn điện I (I)
12 Kỹ thuật lập trình I (I)
13 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 25/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kinh tế học đại cương I (I)
15 Đồ án điều hòa không khí 8 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2014
16 Lò công nghiệp và lò điện 8 8 B 8 (B) 18/07/2014
17 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2014 ĐPK
18 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
19 Đồ án sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
21 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2014
22 Hình họa 10 9.5 A 9.5 (A) 04/09/2014
23 Nhiệt động học 8 8.2 B 8.2 (B) 08/09/2015
24 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2015
25 Truyền nhiệt 4.5 5.1 D 5.1 (D) 26/08/2015
26 Bơm, quạt, máy nén 7 6.8 C 6.8 (C) 11/11/2014
27 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 6 C 6 (C)
28 Kỹ thuật điện tử 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/12/2014 27/01/2015
29 Lò hơi và mạng nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2015
30 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 20/04/2015
31 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/04/2015
32 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/04/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo