Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Tại
Mã sinh viên: 0874080003
Lớp: LT CĐ-ĐH Nhiệt 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/03/2014 ĐPK
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 27/02/2014
4 CAD 5.5 6 C 6 (C) 19/03/2014
5 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2015
7 Kỹ thuật nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
8 Hình họa 1 1 3 3 F F 3 (F) 14/07/2014 13/08/2014
9 Đồ án điều hòa không khí 6 6 C 6 (C) 04/08/2014
10 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2014
11 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2014 ĐPK
12 Tự động hoá hệ thống lạnh 9.5 9 A 9 (A) 23/06/2014
13 Đồ án sấy 8 8.2 B 8.2 (B) 24/06/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
15 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
16 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 20/04/2015
17 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/04/2015
18 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/04/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/04/2015 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo