Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Đức
Mã sinh viên: 0874080008
Lớp: LT CĐ-ĐH Nhiệt 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014 ĐPK
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/03/2014 25/03/2014
5 An toàn điện ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đo lường nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2015
7 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2015
8 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 29/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật lập trình I (I)
10 Tiếng Anh 3 I (I)
11 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hình họa 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 14/07/2014 13/08/2014
13 Đồ án điều hòa không khí 6 6 C 6 (C) 04/08/2014
14 Lò công nghiệp và lò điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/07/2014 11/08/2014
15 Toán cao cấp 2A 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 14/08/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 28/06/2014 12/08/2014
17 Đồ án sấy 8 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2014
18 CAD 4.5 6 C 6 (C) 11/09/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
20 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
21 Nhiệt động học 9 8.8 A 8.8 (A) 08/09/2015
22 Thiết bị trao đổi nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2015
23 Truyền nhiệt 2.5 3.5 3.8 4.4 F D 4.4 (D) 26/08/2015 11/09/2015
24 Kỹ thuật điện tử 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 27/01/2015
25 Bơm, quạt, máy nén 5 5.5 C 5.5 (C) 11/11/2014
26 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 7 B 7 (B)
27 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2015
28 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 9 8.7 A 8.7 (A) 20/04/2015
29 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/04/2015
30 Đồ án thiết kế kho lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/04/2015
31 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.8 A 8.8 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo