Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Bá Hiếu
Mã sinh viên: 0874080017
Lớp: LT CĐ-ĐH Nhiệt 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 6.5 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** 8.5 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 27/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2014
5 An toàn điện ** 9 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 01/03/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2015
7 Kỹ thuật nhiệt 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
8 Đồ án điều hòa không khí 6 6 C 6 (C) 04/08/2014
9 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.7 B 7.7 (B) 18/07/2014
10 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
11 Tự động hoá hệ thống lạnh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
12 Đồ án sấy 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Phương pháp tính ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 30/08/2014 13/10/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt 6 C 6 (C)
16 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 20/04/2015
17 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 B 7 (B) 21/04/2015
18 Đồ án thiết kế kho lạnh 8 8.3 B 8.3 (B) 20/04/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo