Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Diệu Linh
Mã sinh viên: 0874090007
Lớp: CĐĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6.5 0 6.5 2.2 C F 6.5 (C) 03/03/2014 08/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/02/2014 16/03/2014
4 Đạo đức kinh doanh 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
5 Thị trường chứng khoán 8 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
6 Mô hình toán kinh tế 5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
7 Kinh tế lượng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2015
9 Chiến lược kinh doanh 9 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2015
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
11 Quản trị văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2014
13 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2015 ĐPK
14 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/11/2014
15 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 9 8.8 A 8.8 (A) 08/11/2014
16 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 8 7.8 B 7.8 (B) 29/10/2014
17 Tài chính tiền tệ 8.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2015
18 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 21/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)
20 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo