Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Hường
Mã sinh viên: 0874090022
Lớp: CĐĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
2 Kế hoạch kinh doanh 7.5 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2014
3 Kinh tế vĩ mô 7 0 6.7 2 C F 6.7 (C) 03/03/2014 08/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2014 16/03/2014
5 Thị trường chứng khoán 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
6 Mô hình toán kinh tế 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 27/06/2014 18/08/2014
7 Kinh tế lượng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/07/2014 08/08/2014
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
9 Quản trị Marketing 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2014
11 Xác suất thống kê 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2014
12 Chiến lược kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 02/09/2015
13 Mô hình toán kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2015
14 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/11/2014
15 Xác suất thống kê 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2014
16 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 08/02/2015
17 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 13/02/2015
18 Kinh tế lượng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2015 03/04/2015
19 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8.1 B 8.1 (B) 21/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo