Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Nga
Mã sinh viên: 0874090029
Lớp: CĐĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 06/03/2014
2 Kế hoạch kinh doanh ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quản trị học 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C 6.5 6.5 C 6.5 (C) 28/02/2014
6 Mô hình toán kinh tế 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 27/06/2014 18/08/2014
7 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 28/06/2014
8 Tài chính doanh nghiệp 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/07/2014 13/08/2014
9 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
10 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2016
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2014
12 Lập và phân tích dự án đầu tư 8.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
13 Tin quản trị 8 7.4 B 7.4 (B) 29/08/2014
14 Mô hình toán kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 01/01/2015
15 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kinh tế lượng 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/03/2015
17 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 21/03/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo