1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Kinh tế vĩ mô
|
7.5
|
0
|
7.3
|
2.3
|
B
|
F
|
7.3 (B)
|
03/03/2014
|
08/03/2014
|
|
3
|
Toán cao cấp 2C
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
4
|
Tài chính tiền tệ
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
21/02/2015
|
27/03/2015
|
|
5
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh)
|
3.5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/07/2015
|
|
|
6
|
Thị trường chứng khoán
|
8.5
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
7
|
Mô hình toán kinh tế
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
27/06/2014
|
|
|
8
|
Kinh tế lượng
|
0
|
5.5
|
2.8
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
10
|
Chiến lược kinh doanh
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
11
|
Mô hình toán kinh tế
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
01/01/2015
|
|
|
12
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
0
|
6
|
2.6
|
6.6
|
F
|
C
|
6.6 (C)
|
21/03/2015
|
11/04/2015
|
|
13
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|