Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0874090042
Lớp: CĐĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/03/2014 01/04/2014
2 Quản trị học 6 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 4.5 4.2 D 4.2 (D) 28/02/2014
5 Tài chính doanh nghiệp ** 5.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 06/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kinh tế lượng 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
7 Kỹ năng làm việc nhóm 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/07/2015 16/08/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
9 Lập và phân tích dự án đầu tư 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
10 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 11/11/2015
11 Đầu tư bất động sản 9 8.5 A 8.5 (A) 12/11/2015
12 Mô hình toán kinh tế 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/07/2015 15/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015
14 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 26/08/2015
15 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015
16 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 13/02/2015
17 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 8.5 8.6 A 8.6 (A) 21/03/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 A 8.5 (A)
19 Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc 6.5 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo