| 1 | Tiếng Anh TOEIC 3 | 6 |  | 6.1 |  | C |  | 6.1 (C) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kế hoạch kinh doanh | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 25/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kinh tế vĩ mô | 5.5 | 0 | 5.5 | 1.8 | C | F | 5.5 (C) | 03/03/2014 | 08/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Văn hóa doanh nghiệp | 8 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 05/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Đạo đức kinh doanh | 5.5 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 20/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thị trường chứng khoán | 7.5 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 07/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Kinh tế lượng | 4.5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 03/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quản trị Marketing | 6.5 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 29/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Quản trị văn phòng | 0 | 7.5 | 2.7 | 7.7 | F | B | 7.7 (B) | 28/08/2014 | 24/09/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Xác suất thống kê | 0 | 7 | 2.5 | 7.2 | F | B | 7.2 (B) | 24/08/2014 | 25/09/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Chiến lược kinh doanh | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 02/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Lập và phân tích dự án đầu tư | 7 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 05/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 08/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro | 8 |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) | 29/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Thống kê doanh nghiệp | 0 |  | 2.3 |  | F |  | 2.3 (F) | 07/01/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thống kê doanh nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 25/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Dự toán ngân sách doanh nghiệp | 3 |  | 4.9 |  | D |  | 4.9 (D) | 21/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) |  |  | 8 |  | B |  | 8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 23/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |