1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
5
|
|
5.6
|
|
C
|
|
5.6 (C)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 2C
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
3
|
Quản trị nhân lực
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/06/2014
|
|
|
4
|
Tài chính doanh nghiệp
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
06/07/2014
|
|
|
5
|
Thị trường chứng khoán
|
5.5
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
07/07/2014
|
|
|
6
|
Kinh tế lượng
|
0
|
1.5
|
2.5
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
|
7
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
8
|
Quản trị Marketing
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
9
|
Kinh tế lượng
|
3.5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
04/09/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Quản trị sản xuất
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
30/08/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Quản trị doanh nghiệp
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
17/06/2015
|
|
|
12
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
5
|
**
|
5.9
|
**
|
C
|
5.9 (C)
|
10/02/2015
|
10/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kinh tế lượng
|
0
|
2.5
|
1.5
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
14/03/2015
|
03/04/2015
|
|
14
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
21/03/2015
|
|
|
15
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|