Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Đình Tiến
Mã sinh viên: 0874090072
Lớp: CĐĐH QTKD 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 10 8.7 A 8.7 (A) 06/03/2014
2 Kế hoạch kinh doanh 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/02/2014
3 Kinh tế vĩ mô 7 0 7 2.3 B F 7 (B) 03/03/2014 08/03/2014
4 Toán cao cấp 2C I (I)
5 Toán cao cấp 2C 0 1 3 3.7 F F 3.7 (F) 10/03/2015 10/04/2015 ĐPK
6 Thị trường chứng khoán 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
7 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
8 Mô hình toán kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 27/06/2014
9 Kinh tế lượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2014 08/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
11 Quản trị Marketing 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
12 Quản trị văn phòng ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2C ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 30/08/2015
15 Chiến lược kinh doanh 7 7 B 7 (B) 02/09/2015
16 Quản trị chất lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
17 Quản trị nhân lực 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2015
18 Quản trị sản xuất 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2015
19 Lập và phân tích dự án đầu tư 1.5 4.5 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 05/11/2014 05/12/2014
20 Quản trị nhân lực I (I)
21 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4.5 6 C 6 (C) 21/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo