1
|
Tiếng Anh TOEIC 3
|
6
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
06/03/2014
|
|
|
2
|
Văn hóa doanh nghiệp
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/03/2014
|
|
|
3
|
Đạo đức kinh doanh
|
5.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/07/2014
|
|
ĐPK
|
4
|
Mô hình toán kinh tế
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
27/06/2014
|
18/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kinh tế lượng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
03/07/2014
|
08/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
7
|
Chiến lược kinh doanh
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
8
|
Quản trị văn phòng
|
7.5
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
28/08/2014
|
|
|
9
|
Mô hình toán kinh tế
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
01/01/2015
|
|
|
10
|
Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
08/11/2014
|
|
|
11
|
Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/10/2014
|
|
|
12
|
Thống kê doanh nghiệp
|
**
|
3
|
**
|
4.6
|
**
|
D
|
4.6 (D)
|
10/02/2015
|
10/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
13/02/2015
|
|
|
14
|
Kinh tế lượng
|
2.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
14/03/2015
|
|
|
15
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
0
|
9
|
2.8
|
8.8
|
F
|
A
|
8.8 (A)
|
21/03/2015
|
11/04/2015
|
|
16
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
17
|
Xử lý và duy trì hệ thống thông tin tại nơi làm việc
|
7
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
23/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|