Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Mỹ Hạnh
Mã sinh viên: 0874100002
Lớp: CĐĐH May 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 16/02/2014
3 Merchandising 7 7.4 B 7.4 (B) 30/06/2014
4 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
5 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
6 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/06/2014 04/08/2014
7 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
8 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7 B 7 (B)
9 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 17/12/2014 21/01/2015
10 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
12 Chi phí giá thành 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
13 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2014
14 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
15 Quản lý chất lượng trang phục 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 31/12/2014 29/01/2015
16 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.9 B 7.9 (B) 04/02/2015
17 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
18 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
19 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 1.7 F 1.7 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo