| 1 | Tiếng Anh 3 | 4.5 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Kinh tế học đại cương | 6.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 16/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Merchandising | 7 |  | 7.4 |  | B |  | 7.4 (B) | 30/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vẽ kỹ thuật | 6.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 19/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng | 0 | 8 | 2.7 | 8 | F | B | 8 (B) | 26/06/2014 | 04/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Quản lý xuất nhập khẩu ngành may | 0 | 8 | 2.8 | 8.2 | F | B | 8.2 (B) | 17/12/2014 | 21/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 5 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 02/02/2015 | 22/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Tiếng Anh chuyên ngành (May) | 6.5 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 20/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Chi phí giá thành | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 22/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật | 5 |  | 5.5 |  | C |  | 5.5 (C) | 15/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đồ án môn học (CN May) |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Quản lý chất lượng trang phục | 0 | 6.5 | 2.3 | 6.7 | F | C | 6.7 (C) | 31/12/2014 | 29/01/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 04/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Thiết kế mẫu công nghiệp |  |  | 7.8 |  | B |  | 7.8 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính |  |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài |  |  | 1.7 |  | F |  | 1.7 (F) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |