Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 0874140004
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2014
2 Hóa học xanh 4 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
3 Kỹ thuật phản ứng 7 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
4 Kỹ thuật xúc tác 5 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2014
5 Các hợp chất dị vòng 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
6 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
7 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
8 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 23/06/2014 04/08/2014
9 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 0 8.5 3.3 9 F A 9 (A) 24/06/2014 04/08/2014
10 Hóa hữu cơ 4.5 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Công nghệ giấy 8.5 8 B 8 (B) 29/10/2014
13 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8.5 A 8.5 (A)
14 Công nghệ gia công chất dẻo 6 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
15 Tổng hợp hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2015
16 Hoá học xanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
17 Kỹ thuật môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 29/08/2014
18 An toàn lao động I (I)
19 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
20 Công nghệ chế biến khí 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/03/2015
21 Công nghệ vật liệu compozit 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2015
22 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
23 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo