| 1 | Pháp luật đại cương | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học xanh | 9.5 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 25/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa lý 2 | 7 |  | 7.1 |  | B |  | 7.1 (B) | 14/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 6.5 |  | 6.6 |  | C |  | 6.6 (C) | 14/03/2014 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kiểm nghiệm dược phẩm | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 17/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Lý thuyết xác suất | 6 |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) | 19/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Đồ án môn học Quá trình thiết bị |  |  | 5 |  | D |  | 5 (D) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Dụng cụ đo | 5.5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 06/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Các phương pháp phân tích trắc quang | 9 |  | 8.9 |  | A |  | 8.9 (A) | 25/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Các phương pháp phân tích điện hóa | 9.5 |  | 9.7 |  | A |  | 9.7 (A) | 06/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu | 8 |  | 8.2 |  | B |  | 8.2 (B) | 24/07/2014 |  | ĐPK | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Thực hành phân tích công nghiệp 2 |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Các phương pháp phân tích quang học hiện đại | 8 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 29/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Quá trình và thiết bị cơ học | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 04/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Phân tích công nghiệp 2 | 8.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 01/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 5 | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 30/12/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Giáo dục thể chất 4 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 05/02/2015 | 22/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Giáo dục thể chất 5 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 10/02/2015 | 22/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Kỹ thuật phân tích hiện đại | 7.5 |  | 7.9 |  | B |  | 7.9 (B) | 17/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Phương pháp chiết và sắc ký | 8.5 |  | 8.6 |  | A |  | 8.6 (A) | 13/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích | 9.5 |  | 9.5 |  | A |  | 9.5 (A) | 19/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Giáo dục thể chất 4 | 6 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 13/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Giáo dục thể chất 5 | 1 | ** | 2.3 | ** | F | ** | 2.3 (F) | 13/02/2015 | 22/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |