Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Bình Yên
Mã sinh viên: 0874140014
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 14/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
6 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
7 Lý thuyết xác suất 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
9 Dụng cụ đo 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 9.5 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2014
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.5 A 8.5 (A)
12 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
13 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
15 Thực hành phân tích công nghiệp 2 9 A 9 (A)
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/10/2014
17 Quá trình và thiết bị cơ học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
18 Phân tích công nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 01/11/2014
19 Kỹ thuật phân tích hiện đại 9 8.9 A 8.9 (A) 17/03/2015
20 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.9 A 8.9 (A) 13/03/2015
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9.5 A 9.5 (A)
23 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9.5 9.4 A 9.4 (A) 19/03/2015
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo