Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Thị Thu Hoài
Mã sinh viên: 0874140015
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 9 8.2 B 8.2 (B) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2014
6 Lý thuyết xác suất I (I)
7 Các hợp chất dị vòng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
9 Dụng cụ đo 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
10 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 23/06/2014 04/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
12 Phương pháp tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
13 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/10/2014
14 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6 C 6 (C) 04/11/2014
15 Công nghệ giấy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/10/2014
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 20/01/2015
17 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/09/2014 30/09/2014
18 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
19 Công nghệ chế biến khí 7 7.5 B 7.5 (B) 10/03/2015
20 Công nghệ vật liệu compozit 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2015
21 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo