Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quỳnh Trâm
Mã sinh viên: 0874140018
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 24/02/2014 04/04/2014
3 Hóa học xanh 8 8 B 8 (B) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.3 D 5.3 (D) 04/03/2014
6 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
7 Lý thuyết xác suất 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/07/2014 01/08/2014 ĐPK
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
9 Dụng cụ đo 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 8.5 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2014
11 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8 B 8 (B)
12 Các phương pháp phân tích điện hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
13 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 8 B 8 (B) 04/07/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
15 Thực hành phân tích công nghiệp 2 9 A 9 (A)
16 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/10/2014
17 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2014
18 Phương pháp tính 8 7.6 B 7.6 (B) 05/01/2015
19 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 01/11/2014
20 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/03/2015
21 Phương pháp chiết và sắc ký 7.5 7.9 B 7.9 (B) 13/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
23 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2015
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo