Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 0874140028
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/03/2014 21/03/2014
6 Lý thuyết xác suất 4 4 D 4 (D) 19/06/2014
7 Các hợp chất dị vòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
9 Dụng cụ đo 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
10 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/06/2014 04/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
12 Công nghệ giấy 8 8 B 8 (B) 29/10/2014
13 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.5 B 7.5 (B) 31/10/2014
14 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6 C 6 (C) 04/11/2014
15 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/12/2014
16 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6 C 6 (C) 18/03/2015
17 Công nghệ chế biến khí 9 8.7 A 8.7 (A) 10/03/2015
18 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/03/2015
19 Hóa kỹ thuật đại cương ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
22 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo