Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Vân
Mã sinh viên: 0874140029
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 24/02/2014
2 Hóa học xanh 9.5 9 A 9 (A) 25/01/2014
3 Kỹ thuật phản ứng 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2014
4 Quá trình và thiết bị truyền khối 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2014
5 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/03/2015
6 Lý thuyết xác suất 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2014
7 Các hợp chất dị vòng 7 7 B 7 (B) 20/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
9 Kinh tế học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 26/06/2014
10 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2014 04/08/2014
11 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 9.2 A 9.2 (A) 24/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
13 Công nghệ giấy 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/10/2014
14 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 8.2 B 8.2 (B) 31/10/2014
15 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
16 An toàn lao động 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2015
17 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
18 Công nghệ chế biến khí 9 8.8 A 8.8 (A) 10/03/2015
19 Công nghệ vật liệu compozit 8.5 8.8 A 8.8 (A) 19/03/2015
20 Hóa kỹ thuật đại cương ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo