1
|
Pháp luật đại cương
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
26/02/2014
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
3
|
Hóa học xanh
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
25/01/2014
|
|
|
4
|
Hóa lý 2
|
7.5
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
26/02/2014
|
|
ĐPK
|
5
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
04/03/2014
|
|
|
6
|
Lý thuyết xác suất
|
3
|
2.5
|
3.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
19/06/2014
|
01/08/2014
|
|
7
|
Các hợp chất dị vòng
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
20/06/2014
|
|
|
8
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
9
|
Dụng cụ đo
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
06/07/2014
|
|
|
10
|
Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ
|
0
|
8.5
|
1.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
23/06/2014
|
04/08/2014
|
|
11
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
24/06/2014
|
|
|
12
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/08/2014
|
|
|
13
|
Phương pháp tính
|
0
|
3.5
|
2.9
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
28/08/2015
|
12/09/2015
|
|
14
|
Công nghệ giấy
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
29/10/2014
|
|
|
15
|
Công nghệ gốm sứ
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
07/11/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/10/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Quá trình và thiết bị cơ học
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/11/2014
|
|
|
18
|
Phương pháp tính
|
0
|
3
|
1.2
|
3.2
|
F
|
F
|
3.2 (F)
|
05/01/2015
|
30/01/2015
|
|
19
|
Hoá học xanh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
20
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
01/09/2015
|
|
|
21
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Công nghệ chất hoạt động bề mặt
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
18/03/2015
|
|
|
23
|
Công nghệ chế biến khí
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
10/03/2015
|
|
|
24
|
Công nghệ vật liệu compozit
|
8.5
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
19/03/2015
|
|
|
25
|
Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 4
|
5
|
**
|
3.3
|
**
|
F
|
**
|
3.3 (F)
|
13/02/2015
|
22/04/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|