Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đình Luân
Mã sinh viên: 0874140035
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 7.5 6.9 C 6.9 (C) 26/02/2014 ĐPK
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.4 D 5.4 (D) 04/03/2014
6 Lý thuyết xác suất 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 19/06/2014 01/08/2014
7 Các hợp chất dị vòng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
9 Dụng cụ đo 5 5.3 D 5.3 (D) 06/07/2014
10 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 8.5 1.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/06/2014 04/08/2014
11 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
13 Phương pháp tính 0 3.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2015 12/09/2015
14 Công nghệ giấy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/10/2014
15 Công nghệ gốm sứ ** ** ** (I) 07/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 31/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/11/2014
18 Phương pháp tính 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Hoá học xanh 5 6 C 6 (C) 29/08/2014
20 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2015
21 An toàn lao động I (I)
22 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6 C 6 (C) 18/03/2015
23 Công nghệ chế biến khí 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/03/2015
24 Công nghệ vật liệu compozit 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2015
25 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
27 Giáo dục thể chất 4 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 13/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo