Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Kỷ
Mã sinh viên: 0874140036
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 4 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 6.5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác 6.5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2014
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2014
8 Lý thuyết xác suất 3 3 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/07/2014 01/08/2014 ĐPK
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
10 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2014
11 Công nghệ các hợp chất ni tơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2014
12 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2014
14 Công nghệ mạ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/10/2014
15 Công nghệ gốm sứ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/11/2014
16 Công nghệ các chất kiềm 4 5.6 C 5.6 (C) 12/11/2014
17 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/11/2014
18 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
19 Hóa học vật liệu nano 6 6.8 C 6.8 (C) 31/10/2014
20 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2015
21 Chất màu vô cơ công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7.5 B 7.5 (B)
23 Vật liệu vô cơ 9 9 A 9 (A) 12/03/2015
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo