Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Khương Ngọc Thanh
Mã sinh viên: 0874140037
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 0 1.8 F 1.8 (F) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 7 7 B 7 (B) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 4 4 D 4 (D) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác 5 6 C 6 (C) 22/02/2014
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 04/03/2014
8 Phương pháp tính ** ** ** (I) 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kiểm nghiệm dược phẩm 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2014
10 Lý thuyết xác suất 1 2.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/06/2014 01/08/2014
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
12 Dụng cụ đo 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
13 Kinh tế học đại cương 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2014
14 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 5.9 C 5.9 (C) 25/06/2014
15 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
16 Các phương pháp phân tích điện hóa 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/07/2014
17 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
18 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
19 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
20 Tiếng Anh 3 3.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 03/09/2015
22 Phương pháp tính 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 28/08/2015 12/09/2015
23 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.5 A 8.5 (A)
24 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 4 4.5 D 4.5 (D) 29/10/2014
25 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 04/11/2014
26 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6 C 6 (C) 01/11/2014
27 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 01/09/2015
28 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật phân tích hiện đại 7 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2015
32 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
34 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015
35 Giáo dục thể chất 5 2 7 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2015 22/04/2015
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo