Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Khang
Mã sinh viên: 0874140038
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 3 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
4 Kỹ thuật phản ứng 5 5.3 D 5.3 (D) 05/03/2014
5 Kỹ thuật xúc tác 6 5.8 C 5.8 (C) 22/02/2014
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 2.5 2.6 4.3 F D 4.3 (D) 04/03/2014 21/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2015
8 Lý thuyết xác suất 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 19/06/2014 01/08/2014
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
10 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2014
11 Các phương pháp phân tích trắc quang 6.5 6.1 C 6.1 (C) 25/06/2014
12 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5 5.7 C 5.7 (C) 14/07/2014
13 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
15 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
16 Công nghệ mạ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/10/2014
17 Công nghệ các chất kiềm 6.5 7.2 B 7.2 (B) 12/11/2014
18 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5.5 6.5 C 6.5 (C) 31/10/2014
19 Phương pháp tính 1.5 3 3 4 F D 4 (D) 05/01/2015 30/01/2015
20 Hóa học vật liệu nano 7 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
21 Công nghệ điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 27/12/2014
22 An toàn lao động 5 5.7 C 5.7 (C) 14/03/2015
23 Công nghệ phân bón 6.5 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
24 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2015
26 Hóa kỹ thuật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 16/03/2015
27 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
29 Vật liệu vô cơ 9 9 A 9 (A) 12/03/2015
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo