Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Phong
Mã sinh viên: 0874140039
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
4 Kỹ thuật phản ứng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2014
5 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2014
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 2.5 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
8 Phân tích môi trường 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2016
9 Kiểm nghiệm dược phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
10 Lý thuyết xác suất 4 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
11 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2014
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
13 Dụng cụ đo 6 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
14 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
15 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
17 Thực hành phân tích môi trường 8 B 8 (B)
18 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 5.5 5.4 D 5.4 (D) 29/10/2014
19 Quá trình và thiết bị cơ học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/11/2014
20 Kỹ thuật phân tích môi trường 3.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật phân tích hiện đại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2015
23 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 16/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
25 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
26 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo