Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiền
Mã sinh viên: 0874140041
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 2.5 6.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2014 04/04/2014
2 Hóa học xanh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
3 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
4 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
7 Lý thuyết xác suất I (I)
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
9 Kinh tế học đại cương 4.5 6 C 6 (C) 26/06/2014
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 5.5 4.2 D 4.2 (D) 25/06/2014
11 Công nghệ các hợp chất ni tơ 6 6 C 6 (C) 14/07/2014
12 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
15 Công nghệ mạ điện 5 6.2 C 6.2 (C) 30/10/2014
16 Công nghệ các chất kiềm 6.5 7.1 B 7.1 (B) 12/11/2014
17 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.5 C 5.5 (C) 31/10/2014
18 Hóa học vật liệu nano 7 7.2 B 7.2 (B) 31/10/2014
19 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
20 Công nghệ phân bón 6 7 B 7 (B) 18/03/2015
21 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 0 0 F (I) 15/03/2015
22 Chất màu vô cơ công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 19/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
24 Vật liệu vô cơ 9 9 A 9 (A) 12/03/2015
25 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo