Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Kim Hải
Mã sinh viên: 0874140043
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 26/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 6.5 7 B 7 (B) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 05/03/2014 20/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác 5 6 C 6 (C) 22/02/2014
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 04/03/2014 21/03/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
9 Lý thuyết xác suất I (I)
10 Các hợp chất dị vòng 6 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2014
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
12 Toán cao cấp 2A 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/07/2014 09/08/2014
13 Dụng cụ đo 5 5 D 5 (D) 06/07/2014
14 Kinh tế học đại cương 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/06/2014
15 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 04/08/2014
16 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
18 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2014
19 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 29/10/2014
20 Thực hành tổng hợp hữu cơ 8 B 8 (B)
21 Công nghệ gốm sứ ** ** ** (I) 05/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 31/10/2014 19/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hoá học cao phân tử 5 6.4 C 6.4 (C) 22/06/2015
24 Công nghệ gia công chất dẻo 4 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2015
25 Tổng hợp hữu cơ ** 6 ** 5 ** D 5 (D) 14/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Toán cao cấp 2A ** 5.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/02/2015
28 Giáo dục thể chất 4 0 ** 0 ** F ** ** 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
30 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6 C 6 (C) 18/03/2015
31 Công nghệ chế biến khí 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/03/2015 31/03/2015
32 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 8.2 B 8.2 (B) 19/03/2015
33 Hóa kỹ thuật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
34 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
36 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2015
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo