Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Khánh Dương
Mã sinh viên: 0874140044
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 3.5 5 D 5 (D) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2014
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.9 C 5.9 (C) 04/03/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.2 D 5.2 (D) 20/03/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Lý thuyết xác suất 6 5.5 C 5.5 (C) 19/06/2014
11 Các hợp chất dị vòng 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2014
12 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
13 Toán cao cấp 2A I (I)
14 Dụng cụ đo 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
15 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
16 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 23/06/2014 04/08/2014
17 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
19 Công nghệ giấy 7 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2014
20 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 31/10/2014 19/11/2014
21 Thực hành tổng hợp hữu cơ 7.5 B 7.5 (B)
22 Hoá học cao phân tử 2 4.5 D 4.5 (D) 22/06/2015
23 Công nghệ gia công chất dẻo 5.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
24 Tổng hợp hữu cơ ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 14/05/2015 27/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6 C 6 (C) 15/05/2016
26 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
27 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
29 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/03/2015
30 Công nghệ chế biến khí 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 10/03/2015 31/03/2015
31 Công nghệ vật liệu compozit 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2015
32 Hóa kỹ thuật đại cương 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 16/03/2015 02/04/2015
33 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn 5.5 6 C 6 (C) 17/03/2015
34 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo