| 1 | Pháp luật đại cương | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 8.5 |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học xanh | 5 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 25/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa lý 2 | 7 |  | 6.8 |  | C |  | 6.8 (C) | 14/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Kỹ thuật phản ứng | 7.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 05/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Kỹ thuật xúc tác | 6.5 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 22/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Quá trình và thiết bị truyền khối | 4 |  | 5.2 |  | D |  | 5.2 (D) | 04/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Lý thuyết xác suất | 6 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 19/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Đồ án môn học Quá trình thiết bị |  |  | 6.5 |  | C |  | 6.5 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kinh tế học đại cương | 5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 26/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Công nghệ các hợp chất ni tơ | 6.5 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 14/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học | 6 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 24/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Công nghệ mạ điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 30/10/2014 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ gốm sứ | 7 |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) | 07/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Công nghệ các chất kiềm | 6.5 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 12/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Quá trình và thiết bị cơ học |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Hóa học vật liệu nano | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 31/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 4 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 02/02/2015 | 22/04/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | An toàn lao động |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Công nghệ phân bón |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa | 5.5 |  | 6.7 |  | C |  | 6.7 (C) | 15/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Chất màu vô cơ công nghiệp | 8.5 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 19/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 16/03/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) |  |  | 8.5 |  | A |  | 8.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Vật liệu vô cơ | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 12/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Giáo dục thể chất 4 | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 13/02/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Giáo dục thể chất 5 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |