Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thu Hường
Mã sinh viên: 0874140047
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 5 6 C 6 (C) 25/01/2014
4 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 05/03/2014
5 Kỹ thuật xúc tác 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2014
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 5.6 C 5.6 (C) 04/03/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.5 C 5.5 (C) 20/03/2015
8 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
9 Lý thuyết xác suất 3 3 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 19/06/2014 01/08/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 22/07/2014 06/08/2014 ĐPK
11 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
12 Dụng cụ đo 7 7 B 7 (B) 06/07/2014
13 Kinh tế học đại cương 3.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
14 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
16 Thực hành phân tích môi trường 8.5 A 8.5 (A)
17 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2014
18 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/11/2014
19 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
20 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
21 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.9 B 7.9 (B) 17/03/2015
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5.2 D 5.2 (D) 16/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo