Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Loan
Mã sinh viên: 0874140050
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2014
2 Hóa học xanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2014
3 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
4 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/03/2015
7 Lý thuyết xác suất 5 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
9 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
10 Các phương pháp phân tích trắc quang 6 5.4 D 5.4 (D) 25/06/2014
11 Công nghệ các hợp chất ni tơ 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2014
12 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Công nghệ mạ điện 0 0 F (I) 30/10/2014
15 Công nghệ gốm sứ 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2014
16 Công nghệ các chất kiềm 6 6.9 C 6.9 (C) 12/11/2014
17 Hóa học vật liệu nano 8 8.2 B 8.2 (B) 31/10/2014
18 Công nghệ xi măng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 An toàn lao động 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2015
21 Công nghệ phân bón 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/03/2015 07/04/2015
22 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 8 8.3 B 8.3 (B) 15/03/2015
23 Chất màu vô cơ công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 19/03/2015
24 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
26 Vật liệu vô cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 12/03/2015
27 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 13/02/2015
28 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo