Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thế Dân
Mã sinh viên: 0874140053
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 I (I)
5 Kỹ thuật phản ứng 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 05/03/2014 20/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác I (I)
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2014
8 Kinh tế học đại cương 9.5 8.7 A 8.7 (A) 08/02/2015
9 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 15/02/2015
10 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2015
11 Kiểm nghiệm dược phẩm 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2014
12 Lý thuyết xác suất 2 3.5 3 4 F D 4 (D) 19/06/2014 01/08/2014
13 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
14 Dụng cụ đo 4.5 4.7 D 4.7 (D) 06/07/2014
15 Các phương pháp phân tích trắc quang 5 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2014
16 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 B 7.5 (B)
17 Các phương pháp phân tích điện hóa 7 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
18 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2014
19 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
21 Pháp luật đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2014
22 Thực hành phân tích công nghiệp 2 8.5 A 8.5 (A)
23 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 29/10/2014 19/11/2014
24 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 04/11/2014
25 Phân tích công nghiệp 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/11/2014
26 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/12/2014 19/01/2015
27 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Quá trình thiết bị truyền khối 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/09/2014 30/09/2014
29 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2015
31 Phương pháp chiết và sắc ký 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
32 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
33 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2015
34 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 13/02/2015
35 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
36 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo