Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương
Mã sinh viên: 0874140054
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 8 7.8 B 7.8 (B) 14/02/2014
5 Kỹ thuật xúc tác 8.5 6.8 C 6.8 (C) 22/02/2014
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2014
7 Lý thuyết xác suất 6 6 C 6 (C) 19/06/2014
8 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
9 Dụng cụ đo 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
10 Công nghệ các hợp chất ni tơ 8 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
12 Công nghệ mạ điện 8 8.2 B 8.2 (B) 30/10/2014
13 Công nghệ gốm sứ 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 07/11/2014 01/12/2014
14 Công nghệ các chất kiềm 7 7.6 B 7.6 (B) 12/11/2014
15 Quá trình và thiết bị cơ học 5.5 6 C 6 (C) 04/11/2014
16 Hóa học vật liệu nano 9 9 A 9 (A) 31/10/2014
17 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 7 7.7 B 7.7 (B) 15/03/2015
19 Chất màu vô cơ công nghiệp 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
21 Vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 12/03/2015
22 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo