Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Mạnh
Mã sinh viên: 0874140056
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2014 18/03/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 6 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
6 Kỹ thuật xúc tác 7 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2014
7 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.8 D 4.8 (D) 04/03/2014
8 Lý thuyết xác suất 5 4.5 D 4.5 (D) 19/06/2014
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
10 Kinh tế học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2014
11 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5 6 C 6 (C) 14/07/2014
12 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 01/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ mạ điện ** ** ** (I) 30/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ gốm sứ ** ** ** ** ** ** ** 07/11/2014 01/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ các chất kiềm I (I)
17 Hóa học vật liệu nano ** ** ** (I) 31/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Công nghệ gốm sứ ** ** ** (I) 05/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hóa học vật liệu nano ** ** ** (I) 12/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Công nghệ mạ điện ** ** ** (I) 11/11/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 7 B 7 (B)
22 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo