Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Linh
Mã sinh viên: 0874140059
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 24/02/2014
3 Hóa học xanh 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
4 Hóa lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2014
5 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7 B 7 (B) 05/03/2014
6 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 5.2 D 5.2 (D) 04/03/2014
7 Lý thuyết xác suất 4 4 D 4 (D) 19/06/2014
8 Các hợp chất dị vòng 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2014
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
10 Kinh tế học đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2014
11 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2014 04/08/2014
12 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
14 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 29/10/2014
15 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** (I) 31/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 19/12/2014 20/01/2015
17 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 5 5.3 D 5.3 (D) 18/03/2015
18 Công nghệ chế biến khí 1 8.5 3.5 8.5 F A 8.5 (A) 10/03/2015 31/03/2015
19 Công nghệ vật liệu compozit 7.5 8 B 8 (B) 19/03/2015
20 Hóa kỹ thuật đại cương 0 0 F (I) 16/03/2015
21 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 9 A 9 (A)
23 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo