Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mỹ Huệ
Mã sinh viên: 0874140061
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2014
2 Hóa học xanh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2014
3 Kỹ thuật phản ứng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
4 Kỹ thuật xúc tác 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2014
5 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 8 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2015
7 Kiểm nghiệm dược phẩm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
8 Lý thuyết xác suất 6 5 D 5 (D) 19/06/2014
9 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
10 Dụng cụ đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
11 Kinh tế học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
12 Các phương pháp phân tích trắc quang 9 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
13 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 8.5 A 8.5 (A)
14 Các phương pháp phân tích điện hóa ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 06/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
16 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 8 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
18 Thực hành phân tích công nghiệp 2 9 A 9 (A)
19 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/10/2014
20 Quá trình và thiết bị cơ học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/11/2014
21 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/11/2014
22 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ thuật phân tích hiện đại 8.5 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2015
24 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.7 B 7.7 (B) 13/03/2015
25 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 16/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8 B 8 (B)
27 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2015
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo