Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Dũng
Mã sinh viên: 0874140062
Lớp: CĐĐHCN Hoá 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 24/02/2014
2 Hóa học xanh 3 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
3 Kỹ thuật xúc tác 6.5 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2014
4 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015
5 Lý thuyết xác suất 4 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
6 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
7 Dụng cụ đo 7.5 7 B 7 (B) 06/07/2014
8 Kinh tế học đại cương 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2014
9 Các phương pháp phân tích trắc quang 5 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2014
10 Công nghệ các hợp chất ni tơ 5.5 6 C 6 (C) 14/07/2014
11 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2014 ĐPK
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Công nghệ mạ điện 0 0 F (I) 30/10/2014
14 Công nghệ gốm sứ 6.5 7 B 7 (B) 07/11/2014
15 Công nghệ các chất kiềm 7 7.3 B 7.3 (B) 12/11/2014
16 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5 D 5 (D) 04/11/2014
17 Hóa học vật liệu nano 7 7.2 B 7.2 (B) 31/10/2014
18 Công nghệ mạ điện 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/11/2015
19 Công nghệ xi măng 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
20 Công nghệ Mạ điện 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 14/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá học xanh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
22 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
23 An toàn lao động 6 6 C 6 (C) 14/03/2015
24 Công nghệ thủy tinh vật liệu chịu lửa 6.5 7 B 7 (B) 15/03/2015
25 Chất màu vô cơ công nghiệp 8 8 B 8 (B) 19/03/2015
26 Hóa kỹ thuật đại cương 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 16/03/2015 02/04/2015
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 A 8.5 (A)
28 Vật liệu vô cơ 8 8 B 8 (B) 12/03/2015
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo