1
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/02/2014
|
18/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
3
|
Hóa học xanh
|
1.5
|
6.5
|
3.2
|
6.5
|
F
|
C
|
6.5 (C)
|
25/01/2014
|
08/03/2014
|
|
4
|
Kỹ thuật phản ứng
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/03/2014
|
20/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kỹ thuật xúc tác
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
22/02/2014
|
16/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết xác suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Dụng cụ đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Các phương pháp phân tích trắc quang
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ các hợp chất ni tơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|