Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Đạt
Mã sinh viên: 0931050092
Lớp: CĐ CTM 1_K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 10/09/2013 06/10/2013
2 Điện tử số 2.5 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014 ĐPK
3 Xử lý số tín hiệu 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 19/02/2014 07/03/2014
4 Kỹ thuật xung 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 18/01/2014 24/02/2014
5 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 7 3.3 8 F B 8 (B) 28/02/2014 26/03/2014
6 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
7 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
9 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 09/09/2014
10 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2014
11 Kỹ thuật truyền hình 8 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2014
12 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
13 CAD trong điện tử 0 ** 2.8 ** F ** ** 29/08/2014 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật Audio – Video 3.5 4.2 D 4.2 (D) 01/09/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 11/09/2014 06/10/2014
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/09/2014 15/10/2014
17 Mạng máy tính (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
18 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2015
19 Vi điều khiển 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2015 07/02/2015
20 Truyền hình số 6 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2015
21 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
22 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
23 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 27/01/2015 25/02/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
25 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 6 7.3 B 7.3 (B) 23/05/2015
26 Vi điều khiển nâng cao 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2015
27 Hàm phức và phép biến đổi laplace 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2014
28 Toán ứng dụng 2 9.5 8.7 A 8.7 (A) 26/03/2014
29 Kinh tế học đại cương 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/08/2014
30 Xử lý số tín hiệu 9 9.2 A 9.2 (A) 03/09/2014
31 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013
32 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8 B 8 (B) 03/09/2013
33 Mạch điện tử 1 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 08/09/2013 05/10/2013
34 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
35 CAD trong điện tử 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo