1
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
**
|
3.7
|
**
|
F
|
**
|
3.7 (F)
|
12/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Toán cao cấp 2
|
0
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
19/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Toán rời rạc
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/09/2011
|
11/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Toán rời rạc
|
|
0
|
|
1.8
|
I
|
F
|
1.8 (F)
|
|
23/04/2012
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|