| 1 | Corel draw |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Quản lý chất lượng trang phục |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may | 6 |  | 5.7 |  | C |  | 5.7 (C) | 22/01/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Thiết kế mẫu công nghiệp |  |  | 7 |  | B |  | 7 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Quản lý chất lượng trang phục | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 26/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thực tập tốt nghiệp (May) |  |  | 6 |  | C |  | 6 (C) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Công nghệ tạo mẫu |  |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thực hành công nghệ may nâng cao |  |  | 7.5 |  | B |  | 7.5 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |