1
|
Thiết kế trang phục 3
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
03/10/2014
|
|
|
2
|
Corel draw
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
3
|
Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May)
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
4
|
Quản lý chất lượng trang phục
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
12/02/2014
|
21/02/2014
|
|
5
|
Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
22/01/2014
|
|
|
6
|
Thiết kế mẫu công nghiệp
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
7
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
8
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
3.5
|
3
|
3.7
|
3.3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
08/02/2014
|
10/03/2014
|
ĐPK
|
9
|
Thực hành công nghệ may nâng cao
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
10
|
Tiếng Anh chuyên ngành (May)
|
6.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
22/01/2014
|
|
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (May)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
12
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
13
|
Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/05/2014
|
|
|
14
|
Công nghệ thông tin hỗ trợ sản xuất
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
15
|
Sáng tác thời trang
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
16
|
Công nghệ may 3
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|