1
|
Hình họa
|
0
|
5
|
2
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
15/09/2012
|
01/10/2012
|
|
2
|
Nguyên lý máy
|
2
|
6
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
27/08/2012
|
26/09/2012
|
|
3
|
Nguyên lý cắt
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/09/2012
|
|
|
4
|
Hoá học
|
3
|
7
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
05/09/2012
|
08/11/2012
|
|
5
|
Kỹ thuật điện tử
|
0
|
2
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
31/08/2012
|
24/09/2012
|
|
6
|
Toán cao cấp A1
|
1
|
2
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
23/08/2012
|
24/09/2012
|
|
7
|
Vật lý đại cương A1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
26/08/2012
|
|
|
8
|
Kinh tế chính trị Mác- Lênin
|
0
|
6
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
06/09/2012
|
24/09/2012
|
|
9
|
Triết học Mác - Lê Nin
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
29/08/2012
|
|
|
10
|
Thực tập phay nâng cao
|
|
|
7.4
|
|
KH
|
|
7.4 (KH)
|
|
|
|
11
|
Toán cao cấp A2
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
31/01/2013
|
|
|
12
|
Cơ - Sức bền
|
1
|
6
|
4
|
7
|
Y
|
KH
|
7 (KH)
|
04/02/2013
|
20/03/2013
|
|
13
|
Chi tiết máy
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
07/02/2013
|
|
|
14
|
Auto Cad
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
02/05/2013
|
|
|
15
|
Kỹ thuật số
|
2
|
1
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
01/03/2013
|
21/03/2013
|
|
16
|
Máy cắt
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
25/02/2013
|
|
|
17
|
Thực tập Tiện nâng cao
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
18
|
Vật lý đại cương A2
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
08/02/2013
|
|
|
19
|
Toán cao cấp A1
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
19/04/2013
|
|
|
20
|
CAD/CAM
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
17/07/2013
|
|
|
21
|
Thuỷ lực
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/06/2013
|
|
|
22
|
Công nghệ CNC
|
2
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
06/07/2013
|
28/07/2013
|
|
23
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
24
|
Tổ chức quản lý
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/07/2013
|
|
|
25
|
Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
26
|
Thực tập tốt nghiệp(CTM)
|
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
|
|
|
27
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
09/07/2013
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/05/2014
|
|
|
29
|
Đồ án môn học CNCTM
|
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
|
|
|
30
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học,
Lịch sử Đảng CSVN
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
29/06/2013
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|