Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tuyền
Mã sinh viên: 0933010049
Lớp: TCCĐ CN Chế tạo máy 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4 5 TB 5 (TB) 15/09/2012
2 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 27/08/2012
3 Nguyên lý cắt 6 7 KH 7 (KH) 05/09/2012
4 Hoá học 5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2012 ĐPK
5 Kỹ thuật điện tử 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 24/09/2012 24/09/2012 ĐPK
6 Toán cao cấp A1 6 7 KH 7 (KH) 23/08/2012
7 Vật lý đại cương A1 7 8 G 8 (G) 26/08/2012
8 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2012
9 Triết học Mác - Lê Nin 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2012
10 Thực tập phay nâng cao 8.6 G 8.6 (G)
11 Toán cao cấp A2 5 7 KH 7 (KH) 31/01/2013
12 Cơ - Sức bền 7 8 G 8 (G) 04/02/2013
13 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 07/02/2013
14 Auto Cad 7 7 KH 7 (KH) 02/05/2013
15 Kỹ thuật số 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 01/03/2013 21/03/2013
16 Máy cắt 6 7 KH 7 (KH) 25/02/2013
17 Thực tập Tiện nâng cao 8.8 G 8.8 (G)
18 Vật lý đại cương A2 8 8 G 8 (G) 08/02/2013
19 CAD/CAM 6 7 KH 7 (KH) 17/07/2013
20 Thuỷ lực 6 6 TBK 6 (TBK) 27/06/2013
21 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 06/07/2013
22 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 14/05/2014
23 Tổ chức quản lý 7 8 G 8 (G) 02/07/2013
24 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
25 Thực tập tốt nghiệp(CTM) 9 XS 9 (XS)
26 Công nghệ chế tạo và đồ gá 7 8 G 8 (G) 09/07/2013
27 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
28 Đồ án môn học CNCTM 7 KH 7 (KH)
29 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 7 7 KH 7 (KH) 29/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo