Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Duy Thuyên
Mã sinh viên: 0933010055
Lớp: TCCĐ CN Chế tạo máy 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 15/09/2012 01/10/2012
2 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 27/08/2012
3 Nguyên lý cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2012
4 Hoá học 5 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2012
5 Kỹ thuật điện tử 0 1 3 4 K Y 4 (Y) 31/08/2012 09/10/2012 ĐPK
6 Toán cao cấp A1 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 23/08/2012 24/09/2012
7 Vật lý đại cương A1 7 7 KH 7 (KH) 26/08/2012
8 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 4 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2012
9 Triết học Mác - Lê Nin 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2012
10 Thực tập phay nâng cao 8.8 G 8.8 (G)
11 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2015
12 Toán cao cấp A2 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 31/01/2013 15/03/2013
13 Cơ - Sức bền 3 5 TB 5 (TB) 04/02/2013
14 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 07/02/2013
15 Auto Cad 6 6 TBK 6 (TBK) 02/05/2013
16 Kỹ thuật số 3 5 TB 5 (TB) 01/03/2013
17 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 25/02/2013
18 Thực tập Tiện nâng cao 7.6 KH 7.6 (KH)
19 Vật lý đại cương A2 2 9 3 8 K G 8 (G) 08/02/2013 14/03/2013
20 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 19/06/2013
21 CAD/CAM 5 6 TBK 6 (TBK) 17/07/2013
22 Thuỷ lực 3 5 TB 5 (TB) 27/06/2013
23 Công nghệ CNC 7 7 KH 7 (KH) 06/07/2013
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Tổ chức quản lý 5 6 TBK 6 (TBK) 02/07/2013
26 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thực tập tốt nghiệp(CTM) 8 G 8 (G)
28 Công nghệ chế tạo và đồ gá 4 5 TB 5 (TB) 09/07/2013
29 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 0 0 K (I) 14/05/2014
30 Đồ án môn học CNCTM 5 TB 5 (TB)
31 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/06/2013 24/07/2013
32 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 5 5 TB 5 (TB) 07/01/2015
33 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 8 8 G 8 (G) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo