Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Bảy
Mã sinh viên: 0933010059
Lớp: TCCĐ CN Chế tạo máy 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1 ** 2 ** K ** ** 15/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Nguyên lý máy 1 ** 3 ** K ** ** 27/08/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2012
4 Hoá học 3 5 TB 5 (TB) 05/09/2012
5 Kỹ thuật điện tử 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 31/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp A1 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 23/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý đại cương A1 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 26/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 0 ** 3 ** K ** ** 06/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Triết học Mác - Lê Nin 0 ** 2 ** K ** ** 29/08/2012 19/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Thực tập phay nâng cao 7.8 KH 7.8 (KH)
11 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2015
12 Toán cao cấp A2 5 7 KH 7 (KH) 31/01/2013
13 Cơ - Sức bền 1 ** 3 ** K ** ** 04/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Chi tiết máy 6 6 TBK 6 (TBK) 07/02/2013
15 Auto Cad 8 8 G 8 (G) 02/05/2013
16 Kỹ thuật số 2 1 1 1 K K 1 (K) 01/03/2013 21/03/2013
17 Máy cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 25/02/2013
18 Thực tập Tiện nâng cao 6.4 TBK 6.4 (TBK)
19 Vật lý đại cương A2 6 7 KH 7 (KH) 08/02/2013
20 Hình họa 6 7 KH 7 (KH) 19/06/2013
21 CAD/CAM 6 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 17/07/2013 07/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thuỷ lực 1 7 1 5 K TB 5 (TB) 27/06/2013 24/07/2013
23 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 06/07/2013
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Tổ chức quản lý 3 0 2 0 K K 2 (K) 02/07/2013 25/07/2013
26 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thực tập tốt nghiệp(CTM) 0 K (I)
28 Công nghệ chế tạo và đồ gá 4 5 3 3 K K 3 (K) 09/07/2013 31/07/2013
29 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 0 0 K (I) 14/05/2014
30 Đồ án môn học CNCTM 0 K (I)
31 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 4 6 TBK 6 (TBK) 29/06/2013
32 Toán cao cấp A1 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/04/2013 23/04/2013
33 Vật lý đại cương A1 4 5 TB 5 (TB) 19/04/2013
34 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (CTM) 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2015
35 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (CTM) 7 7 KH 7 (KH) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo