Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Thời
Mã sinh viên: 0933030002
Lớp: TCCĐ CNKT Ô tô 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Auto CAD I 5 6 TBK 6 (TBK) 02/05/2013
2 Hình học hoạ hình 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2012 24/09/2012
3 Thực tập nghề sửa chữa ô tô xe máy 1 8 G 8 (G)
4 Hoá học 5 5 TB 5 (TB) 21/08/2012
5 Toán cao cấp A1 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 14/08/2012 15/09/2012
6 Vật lý đại cương A1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/08/2012
7 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2012
8 Triết học Mác - Lê Nin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 04/09/2012 18/09/2012
9 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 05/01/2015
10 Toán cao cấp A2 5 6 TBK 6 (TBK) 09/03/2013
11 Vật lý đại cương A2 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 15/03/2013 05/04/2013
12 Cơ ứng dụng 4 5 TB 5 (TB) 07/03/2013
13 Auto CAD II 5 6 TBK 6 (TBK) 02/05/2013
14 Đồ án môn học cơ ứng dụng 8 G 8 (G)
15 Thuỷ lực (Ô) 9 8 G 8 (G) 14/03/2013
16 Lý thuyết ô tô 7 7 KH 7 (KH) 16/03/2013
17 Nhiệt kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2013
18 Thực tập nghề sửa chữa ô tô xe máy 2 9 XS 9 (XS)
19 Toán cao cấp A1 6 6 TBK 6 (TBK) 19/04/2013
20 Kỹ thuật điện tử 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 27/06/2013 29/07/2013
21 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
22 Kết cấu tính toán động cơ 6 6 TBK 6 (TBK) 16/07/2013
23 Thực tập tốt nghiệp(Ô) 9.5 XS 9.5 (XS)
24 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Đồ án ô tô 8 G 8 (G)
26 Kết cấu tính toán ô tô 6 7 KH 7 (KH) 15/07/2013
27 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 14/05/2014
28 Chủ nghĩa xã hội khoa học, Lịch sử Đảng CSVN 2 5 2 4 K Y 4 (Y) 29/06/2013 05/08/2013 ĐPK
29 Kỹ thuật sử dụng bảo dưỡng ô tô 8 8 G 8 (G) 15/07/2013
30 Trang bị điện ô tô 6 7 KH 7 (KH) 16/07/2013
31 Thi tốt nghiệp kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015
32 Thi tốt nghiệp kiến thức cơ sở ngành (Ô) 8 8 G 8 (G) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo